Thực đơn
Fribourg (thành phố) Dân sốNăm | Dân số | % nói tiếng Đức |
---|---|---|
1450 | 6,000 | |
1798 | 5,117 | |
1850 | 9,065 | |
1870 | 10,581 | |
1888 | 12,195 | 37.1 % |
1900 | 15,794 | 35.4 % |
1910 | 20,293 | 33.0 % |
1930 | 21,557 | 33.3 % |
1950 | 29,005 | 33.2 % |
1960 | 32,583 | |
1970 | 39,695 | 28.0 % |
1980 | 37,400 | |
1990 | 36,355 | 22.8 % |
2000 | 35,547 | 21.2 % |
Thực đơn
Fribourg (thành phố) Dân sốLiên quan
Fribourg Fribourg (bang) Fribourg, MoselleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fribourg (thành phố)